Alexy BOSETTI
77
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
23 Th04 1993
Ngày sinh
203k
Giá
203,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (OGC Nice), French Cup (OGC Nice) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | OGC Nice | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | OGC Nice | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 9 | 5 | 7,27 | 5 | 1 |
13 | OGC Nice | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 63 (0) | 18 | 15 | 6 | 7,27 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | OGC Nice | 3.0M | Alexy BOSETTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 81 | 77 | 4 |
15 Th03 2021 | 83 | 81 | 2 |
17 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
8 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
4 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
14 Th04 2013 | 78 | 82 | 4 |
1 Th12 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |