Ximo FORNER
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Castellón), Spanish Cup (CD Castellón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
15 | CD Castellón | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Castellón | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,15 | 1 | 1 |
14 | CD Castellón | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,06 | 6 | 0 |
13 | CD Castellón | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 16 | 8 | 0 | 6,18 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Castellón | 1.3M | Ximo FORNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |