Yannick CARRASCO
90
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
4 Th09 1993
Ngày sinh
10.2M
Giá
10,200,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 26 (0) | 14 | 6 | 4 | 7,62 | 1 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,45 | 1 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 69 (0) | 21 | 11 | 4 | 7,26 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | AS Monaco | 2.5M | Yannick CARRASCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 91 | 90 | 1 |
23 Th06 2021 | 90 | 91 | 1 |
13 Th10 2018 | 91 | 90 | 1 |
14 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
7 Th06 2016 | 89 | 90 | 1 |
23 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
23 Th05 2015 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
7 Th12 2013 | 83 | 86 | 3 |
4 Th05 2013 | 78 | 83 | 5 |
4 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |