Ryan BRUNT
68
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
26 Th05 1993
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,07 | 1 | 1 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 22 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,68 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 17 | 13 | 4 | 6,89 | 2 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Bristol Rovers | Plymouth Argyle | 1.1M | Ryan BRUNT |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bristol Rovers | 656k | Ryan BRUNT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 73 | 68 | 5 |
19 Th05 2017 | 76 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |