Wálter KANNEMANN
85
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
14 Th03 1991
Ngày sinh
856k
Giá
856,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
14 | San Lorenzo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | San Lorenzo | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 2 | 0 |
12 | San Lorenzo | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,72 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | San Lorenzo | Atlas | 5.6M | Wálter KANNEMANN |
12 | 1 Th06 2014 | Không | San Lorenzo | 3.2M | Wálter KANNEMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
15 Th03 2022 | 87 | 86 | 1 |
27 Th08 2021 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2019 | 87 | 88 | 1 |
2 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
19 Th04 2017 | 84 | 85 | 1 |
7 Th03 2014 | 83 | 84 | 1 |
9 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2013 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |