Marco SPORTIELLO
86
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th05 1992
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,635,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Atalanta BC | 1.1M | Marco SPORTIELLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2019 | 88 | 87 | 1 |
14 Th05 2016 | 87 | 88 | 1 |
11 Th12 2015 | 86 | 87 | 1 |
18 Th06 2015 | 83 | 86 | 3 |
12 Th12 2014 | 80 | 83 | 3 |
22 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
10 Th09 2013 | 76 | 78 | 2 |
14 Th12 2012 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |