Luís AURÉLIO
74
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th08 1988
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,47 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Không | CD Nacional | 664k | Luís AURÉLIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2022 | 77 | 74 | 3 |
6 Th01 2021 | 82 | 77 | 5 |
9 Th05 2015 | 78 | 82 | 4 |
7 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |