Andrew BOYCE
68
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th11 1989
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 5 Th03 2014 | Không | Scunthorpe United | 10k | Andrew BOYCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2023 | 70 | 68 | 2 |
7 Th10 2017 | 73 | 70 | 3 |
16 Th10 2015 | 72 | 73 | 1 |
27 Th05 2014 | 70 | 72 | 2 |
11 Th01 2014 | 67 | 70 | 3 |
27 Th03 2013 | 65 | 67 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |