Joaquín CORREA
89
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
13 Th08 1994
Ngày sinh
7.2M
Giá
7,232,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Estudiantes de LP | Sampdoria | 2.6M | Joaquín CORREA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Estudiantes de LP | 800k | Joaquín CORREA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
19 Th12 2019 | 89 | 90 | 1 |
8 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
25 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
15 Th01 2017 | 85 | 87 | 2 |
14 Th05 2016 | 83 | 85 | 2 |
29 Th12 2014 | 80 | 83 | 3 |
24 Th09 2014 | 77 | 80 | 3 |
30 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |