Odysseas VLACHODIMOS
89
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
26 Th04 1994
Ngày sinh
7.7M
Giá
7,704,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-10-9-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stuttgart | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
9 | Livingston | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 12 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | Real Madrid | Stuttgart | 806k | Odysseas VLACHODIMOS |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 285k | Odysseas VLACHODIMOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
8 Th07 2023 | 89 | 90 | 1 |
4 Th02 2023 | 88 | 89 | 1 |
22 Th03 2020 | 87 | 88 | 1 |
5 Th02 2019 | 84 | 87 | 3 |
12 Th05 2018 | 82 | 84 | 2 |
14 Th07 2017 | 80 | 82 | 2 |
12 Th12 2013 | 77 | 80 | 3 |
8 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |