Mauro ICARDI
90
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th02 1993
Ngày sinh
7.3M
Giá
7,394,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Internazionale), Italian Cup (Internazionale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 12 | 4 | 7,65 | 3 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Internazionale | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 12 | 4 | 7,65 | 3 | 0 |
14 | Internazionale | Bảng B | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Internazionale | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,71 | 0 | 0 |
13 | Internazionale | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
12 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
11 | Internazionale | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 26 | 23 | 8 | 7,56 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Real Madrid | Internazionale | 4.6M | Mauro ICARDI |
9 | 30 Th03 2013 | Không | Real Madrid | 4.8M | Mauro ICARDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2022 | 91 | 90 | 1 |
2 Th12 2021 | 92 | 91 | 1 |
29 Th05 2021 | 93 | 92 | 1 |
19 Th12 2018 | 92 | 93 | 1 |
1 Th06 2017 | 91 | 92 | 1 |
18 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
24 Th06 2015 | 88 | 90 | 2 |
15 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
27 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
13 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
13 Th03 2013 | 80 | 85 | 5 |
14 Th12 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |