Éwerton PÁSCOA
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th03 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Sport Recife), Brazilian Cup (Sport Recife) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
15 | Sport Recife | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sport Recife | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sport Recife | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
14 | Sport Recife | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Sport Recife | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | Sport Recife | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 22 Th05 2014 | Không | Sport Recife | 2.4M | Éwerton PÁSCOA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2022 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
3 Th10 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |