Romain SAÏSS
87
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
26 Th03 1990
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,040,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
12 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | Le Havre AC | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 166 (0) | 15 | 20 | 0 | 6,84 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Clermont Foot 63 | Le Havre AC | 5.1M | Romain SAÏSS |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Clermont Foot 63 | 2.0M | Romain SAÏSS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2022 | 87 | 88 | 1 |
31 Th08 2020 | 86 | 87 | 1 |
10 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
6 Th02 2016 | 83 | 85 | 2 |
4 Th07 2013 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |