Jonathan MILLIERAS
75
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
19 Th05 1993
Ngày sinh
229k
Giá
229,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-9-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 53 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,26 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LB Châteauroux | 2.1M | Jonathan MILLIERAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2017 | 80 | 75 | 5 |
20 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |