Nasser CHAMED
76
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
4 Th10 1993
Ngày sinh
230k
Giá
230,000
8k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 16 | 11 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 24 (0) | 16 | 11 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 75 (0) | 27 | 22 | 2 | 6,63 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th05 2014 | Không | LB Châteauroux | 1.5M | Nasser CHAMED |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th09 2023 | 79 | 76 | 3 |
23 Th09 2022 | 78 | 79 | 1 |
9 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |