Agustín ALLIONE
77
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
28 Th10 1994
Ngày sinh
290k
Giá
290,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
13 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 15 | 20 | 0 | 6,93 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vélez Sársfield | Palmeiras | 7.2M | Agustín ALLIONE |
12 | 8 Th03 2014 | Không | Vélez Sársfield | 4.2M | Agustín ALLIONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 80 | 77 | 3 |
23 Th02 2022 | 82 | 80 | 2 |
31 Th01 2020 | 84 | 82 | 2 |
30 Th10 2018 | 85 | 84 | 1 |
26 Th04 2014 | 84 | 85 | 1 |
27 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
25 Th09 2013 | 78 | 82 | 4 |
26 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |