Daniel BUBALLA
76
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
11 Th05 1991
Ngày sinh
135k
Giá
135,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,07 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,41 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | St. Pauli | 2.3M | Daniel BUBALLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
27 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th07 2014 | 80 | 82 | 2 |
21 Th05 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |