Terence KONGOLO
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
14 Th02 1994
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,073,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,42 | 2 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 2 | 2 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,02 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Feyenoord | 2.9M | Terence KONGOLO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th07 2022 | 84 | 83 | 1 |
16 Th01 2022 | 85 | 84 | 1 |
25 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
31 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2017 | 87 | 88 | 1 |
3 Th09 2016 | 86 | 87 | 1 |
16 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
27 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
2 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
11 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
22 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
2 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
16 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |