Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hakim ZIYECH

Hakim ZIYECH Photo
FC Twente

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chelsea On Loan at Galatasaray SK)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

19 Th03 1993

Ngày sinh

5.0M

Giá

5,067,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 27 (0)8517,2230

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Twente Hạng 1 27 (0) 8 5 17,223 0
14 FC Twente Hạng 1 25 (0) 8 7 17,121 0
13 FC Twente Hạng 1 13 (0) 2 6 27,151 1
13 SC Heerenveen Hạng 1 8 (0) 3 0 17,121 1
12 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 14 5 37,323 0
11 SC Heerenveen Hạng 1 3 (0) 0 0 06,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu107 (0)352387,18112

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th08 2014SC HeerenveenFC Twente7.1MHakim ZIYECH
1012 Th08 2013Real MadridSC Heerenveen307kHakim ZIYECH
10 4 Th05 2013KhôngReal Madrid500kHakim ZIYECH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20249089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th07 20239190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20219291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20199192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20199091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th08 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th10 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20148085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
9 Th10 20137580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----