Hakim ZIYECH
89
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
19 Th03 1993
Ngày sinh
5.0M
Giá
5,067,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Twente | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
14 | FC Twente | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
13 | FC Twente | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,15 | 1 | 1 |
13 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,12 | 1 | 1 |
12 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
11 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 35 | 23 | 8 | 7,18 | 11 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | SC Heerenveen | FC Twente | 7.1M | Hakim ZIYECH |
10 | 12 Th08 2013 | Real Madrid | SC Heerenveen | 307k | Hakim ZIYECH |
10 | 4 Th05 2013 | Không | Real Madrid | 500k | Hakim ZIYECH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 90 | 89 | 1 |
28 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
28 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
3 Th12 2019 | 91 | 92 | 1 |
27 Th05 2019 | 90 | 91 | 1 |
3 Th03 2017 | 89 | 90 | 1 |
29 Th08 2016 | 88 | 89 | 1 |
22 Th01 2016 | 87 | 88 | 1 |
16 Th06 2015 | 86 | 87 | 1 |
19 Th10 2014 | 85 | 86 | 1 |
22 Th02 2014 | 80 | 85 | 5 |
9 Th10 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |