Marcel DE JONG
73
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th07 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
15 Th10 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Sporting KC), North American Cup (Sporting KC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Cup | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 67 (0) | 15 | 4 | 1 | 6,06 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Sporting KC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
14 | Munich | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,23 | 4 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
11 | Augsburg | Hạng 2 | 18 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Augsburg | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 1 |
9 | Augsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
8 | Augsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Augsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
6 | Augsburg | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
5 | Augsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
4 | Augsburg | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,13 | 6 | 0 |
3 | Augsburg | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,56 | 3 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,57 | 4 | 0 |
1 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 29 | 25 | 5 | 6,49 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th04 2015 | Munich | Sporting KC | 5.0M | Marcel DE JONG |
14 | 7 Th02 2015 | Augsburg | Munich | 2.8M | Marcel DE JONG |
3 | 12 Th08 2010 | Roda JC Kerkrade | Augsburg | 5.7M | Marcel DE JONG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2020 | 74 | 73 | 1 |
15 Th03 2020 | 76 | 74 | 2 |
15 Th11 2019 | 78 | 76 | 2 |
15 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
13 Th03 2019 | 83 | 80 | 3 |
13 Th03 2017 | 84 | 83 | 1 |
24 Th10 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |