James KEATINGS
68
Chỉ số
6 (Ngày 13 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
20 Th01 1992
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 14 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,93 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 10 | 12 | 2 | 7,45 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | Heart of Midlothian | 1.1M | James KEATINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2023 | 74 | 68 | 6 |
31 Th03 2022 | 76 | 74 | 2 |
11 Th10 2020 | 78 | 76 | 2 |
20 Th06 2014 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |