Callum PATERSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
13 Th10 1994
Ngày sinh
544k
Giá
544,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,20 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 11 | 7 | 3 | 6,49 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Heart of Midlothian | 1.4M | Callum PATERSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
31 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2020 | 85 | 83 | 2 |
25 Th12 2018 | 83 | 85 | 2 |
20 Th05 2018 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2016 | 80 | 82 | 2 |
22 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
21 Th05 2013 | 77 | 78 | 1 |
10 Th11 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |