Thibaut VION
81
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
11 Th12 1993
Ngày sinh
698k
Giá
698,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 9 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Metz | 2.4M | Thibaut VION |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2023 | 80 | 81 | 1 |
15 Th09 2018 | 81 | 80 | 1 |
8 Th02 2014 | 80 | 81 | 1 |
8 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
24 Th02 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |