Neil AUSTIN
63
Chỉ số
10 (Ngày 18 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
26 Th04 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 35 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 3 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,41 | 2 | 0 |
11 | Hartlepool United | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 2 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 2 | 1 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 0 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,42 | 3 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,44 | 4 | 1 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 456 (0) | 15 | 10 | 1 | 6,09 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th09 2017 | 73 | 63 | 10 |
16 Th10 2015 | 76 | 73 | 3 |
25 Th08 2011 | 75 | 76 | 1 |
8 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |