Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Neil AUSTIN

Player retiring at the end of the season.
Neil AUSTIN Photo
Hartlepool United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gainsborough Trinity)

63

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 18 Th09 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

26 Th04 1983

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 35 (0)3116,3120
15 Hartlepool United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5000
15 Hartlepool United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 35 (0) 3 1 16,312 0
14 Hartlepool United Hạng 3 29 (0) 0 0 06,143 0
13 Hartlepool United Hạng 3 32 (0) 1 0 06,192 0
12 Hartlepool United Hạng 3 29 (0) 1 1 05,412 0
11 Hartlepool United Hạng 3 36 (0) 0 2 06,224 0
10 Hartlepool United Hạng 3 34 (0) 2 1 06,474 0
9 Hartlepool United Hạng 4 30 (0) 2 2 06,732 0
8 Hartlepool United Hạng 4 37 (0) 1 0 06,270 2
7 Hartlepool United Hạng 4 36 (0) 0 2 05,893 0
6 Hartlepool United Hạng 4 31 (0) 1 0 06,132 1
5 Hartlepool United Hạng 4 29 (0) 1 0 06,382 0
4 Hartlepool United Hạng 4 31 (0) 1 1 06,352 0
3 Hartlepool United Hạng 4 31 (0) 1 0 05,423 0
2 Hartlepool United Hạng 4 32 (0) 1 0 05,444 1
1 Hartlepool United Hạng 4 4 (0) 0 0 05,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu456 (0)151016,09364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th09 20177363Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
16 Th10 20157673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th08 20117576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20097475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----