Fabrice OLINGA
73
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
12 Th05 1996
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Málaga CF | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Málaga CF | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th11 2014 | Apollon Limassol | Málaga CF | 4.4M | Fabrice OLINGA |
13 | 13 Th08 2014 | Málaga CF | Apollon Limassol | 4.1M | Fabrice OLINGA |
12 | 4 Th06 2014 | CF Villanovense | Málaga CF | 4.3M | Fabrice OLINGA |
12 | 19 Th03 2014 | Málaga CF | CF Villanovense | 4.0M | Fabrice OLINGA |
10 | 19 Th08 2013 | Real Madrid | Málaga CF | 1.6M | Fabrice OLINGA |
10 | 19 Th04 2013 | Không | Real Madrid | 1.5M | Fabrice OLINGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2024 | 75 | 73 | 2 |
13 Th07 2023 | 78 | 75 | 3 |
16 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
29 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
31 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |