Kai HEERINGS
76
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
12 Th01 1990
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 50 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Không | FC Utrecht | 2.0M | Kai HEERINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2020 | 78 | 76 | 2 |
3 Th10 2017 | 79 | 78 | 1 |
3 Th06 2017 | 80 | 79 | 1 |
27 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
18 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
3 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |