Alberto MORENO
87
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
5 Th07 1992
Ngày sinh
2.3M
Giá
2,387,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 146 (0) | 8 | 16 | 2 | 6,88 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th08 2014 | Sevilla | Liverpool | 14.0M | Alberto MORENO |
10 | 9 Th07 2013 | Không | Sevilla | 3.3M | Alberto MORENO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
9 Th01 2020 | 89 | 88 | 1 |
29 Th01 2014 | 87 | 89 | 2 |
28 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
28 Th06 2013 | 82 | 85 | 3 |
17 Th04 2013 | 79 | 82 | 3 |
24 Th01 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |