Monteiro OTÁVIO
91
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
9 Th02 1995
Ngày sinh
15.1M
Giá
15,136,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Santos FC | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 7 Th12 2014 | Santos FC | FC Porto | 5.0M | Monteiro OTÁVIO |
13 | 5 Th09 2014 | SC Internacional | Santos FC | 4.2M | Monteiro OTÁVIO |
11 | 30 Th09 2013 | Không | SC Internacional | 2.2M | Monteiro OTÁVIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 90 | 91 | 1 |
5 Th07 2022 | 89 | 90 | 1 |
5 Th07 2021 | 88 | 89 | 1 |
24 Th03 2020 | 87 | 88 | 1 |
6 Th02 2019 | 86 | 87 | 1 |
8 Th03 2017 | 85 | 86 | 1 |
17 Th09 2016 | 83 | 85 | 2 |
14 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
14 Th10 2013 | 81 | 82 | 1 |
24 Th09 2013 | 77 | 81 | 4 |
30 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |