Léo BAPTISTÃO
85
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
26 Th08 1992
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,378,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-9-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,33 | 3 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,33 | 3 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,56 | 5 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 29 | 26 | 10 | 7,36 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Không | Atlético Madrid | 3.7M | Léo BAPTISTÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th09 2021 | 87 | 85 | 2 |
2 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
29 Th01 2013 | 77 | 85 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |