Jérémy CORDOVAL
78
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
12 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,34 | 0 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,96 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,24 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Không | Nîmes Olympique | 1.1M | Jérémy CORDOVAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th06 2021 | 82 | 78 | 4 |
24 Th11 2016 | 78 | 82 | 4 |
26 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |