Moussa MAREGA
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
14 Th04 1991
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,305,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (CS Marítimo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | CS Marítimo | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Marítimo | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | CS Marítimo | 1.0M | Moussa MAREGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2023 | 88 | 87 | 1 |
9 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
6 Th02 2019 | 88 | 89 | 1 |
30 Th03 2018 | 86 | 88 | 2 |
7 Th03 2017 | 85 | 86 | 1 |
18 Th09 2016 | 84 | 85 | 1 |
30 Th01 2016 | 82 | 84 | 2 |
20 Th09 2015 | 78 | 82 | 4 |
14 Th09 2014 | 75 | 78 | 3 |
14 Th05 2014 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |