Karl TOKO EKAMBI
88
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
14 Th09 1992
Ngày sinh
3.4M
Giá
3,494,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Sochaux-Montbéliard | 760k | Karl TOKO EKAMBI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th03 2024 | 89 | 88 | 1 |
11 Th07 2019 | 88 | 89 | 1 |
6 Th06 2018 | 86 | 88 | 2 |
17 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
14 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
13 Th12 2016 | 83 | 84 | 1 |
28 Th09 2015 | 78 | 83 | 5 |
23 Th07 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |