Maximilian THIEL
75
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
3 Th02 1993
Ngày sinh
148k
Giá
148,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Cologne | U. Berlin | 1.5M | Maximilian THIEL |
13 | 29 Th09 2014 | Không | Cologne | 1.0M | Maximilian THIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th01 2024 | 77 | 75 | 2 |
16 Th06 2023 | 78 | 77 | 1 |
16 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
13 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
1 Th10 2015 | 80 | 82 | 2 |
22 Th12 2014 | 79 | 80 | 1 |
14 Th06 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |