Jordan IKOKO
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
3 Th02 1994
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,073,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Paris Saint-Germain | 2.0M | Jordan IKOKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
16 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2016 | 82 | 84 | 2 |
9 Th05 2014 | 79 | 82 | 3 |
9 Th12 2013 | 77 | 79 | 2 |
25 Th08 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |