Dennis DOWIDAT
75
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
10 Th01 1990
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Aachen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 4 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
14 | Aachen | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 0 |
13 | Aachen | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Aachen | 328k | Dennis DOWIDAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |