Domenico BERARDI
91
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
1 Th08 1994
Ngày sinh
14.4M
Giá
14,464,000
30k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus), Italian Cup (Juventus) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 1 | 3 | 7,77 | 2 | 0 |
14 | Juventus | Bảng G | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Juventus | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,41 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Juventus | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
12 | Juventus | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | US Sassuolo | Hạng 2 | 16 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 70 (0) | 24 | 13 | 8 | 7,53 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 12 Th10 2013 | US Sassuolo | Juventus | 6.3M | Domenico BERARDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2021 | 90 | 91 | 1 |
14 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
2 Th07 2015 | 87 | 89 | 2 |
22 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
20 Th12 2013 | 84 | 86 | 2 |
30 Th05 2013 | 82 | 84 | 2 |
2 Th02 2013 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |