Kevin MCHATTIE
73
Chỉ số
4 (Ngày 10 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
15 Th07 1993
Ngày sinh
131k
Giá
131,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian), Scottish Shield (Heart of Midlothian), Scottish Cup (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 30 Th06 2014 | Không | Heart of Midlothian | 920k | Kevin MCHATTIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th10 2020 | 77 | 73 | 4 |
31 Th03 2016 | 76 | 77 | 1 |
16 Th03 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |