Willem JANSSEN
83
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
4 Th07 1986
Ngày sinh
144k
Giá
144,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,76 | 3 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 2 | 3 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 6 | 2 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 8 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 32 (0) | 10 | 13 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
11 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,87 | 5 | 0 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 1 |
9 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,25 | 4 | 0 |
8 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
7 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
6 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
5 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 3 | 1 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,13 | 4 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,14 | 1 | 1 |
1 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,68 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 462 (0) | 67 | 62 | 19 | 6,79 | 36 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Roda JC Kerkrade | FC Utrecht | 8.8M | Willem JANSSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
18 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
9 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
12 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
7 Th05 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |