Kevin DAWSON
67
Chỉ số
5 (Ngày 26 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
TV(PC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
30 Th06 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 27 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 11 | 14 | 0 | 6,79 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Yeovil Town | 1.6M | Kevin DAWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2021 | 72 | 67 | 5 |
19 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
5 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
16 Th10 2015 | 79 | 75 | 4 |
25 Th10 2013 | 77 | 79 | 2 |
25 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |