Ben WATSON
78
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
9 Th07 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall), English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,03 | 5 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
12 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
11 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,62 | 2 | 1 |
10 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
9 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
8 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
6 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
5 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
4 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Wigan Athletic | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 41 | 58 | 7 | 6,77 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 30 Th04 2015 | Brentford | Millwall | 6.1M | Ben WATSON |
14 | 27 Th01 2015 | Wigan Athletic | Brentford | 5.4M | Ben WATSON |
2 | 29 Th03 2010 | Queens Park Rangers | Wigan Athletic | 6.2M | Ben WATSON |
1 | 13 Th11 2009 | Wigan Athletic | Queens Park Rangers | 4.3M | Ben WATSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
10 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |