Pierre-Emile HOJBJERG
90
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
5 Th08 1995
Ngày sinh
11.4M
Giá
11,496,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Bayern | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Bayern | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | Không | Bayern | 1.8M | Pierre-Emile HOJBJERG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th01 2024 | 91 | 90 | 1 |
25 Th12 2022 | 90 | 91 | 1 |
27 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
1 Th09 2020 | 88 | 89 | 1 |
15 Th06 2019 | 87 | 88 | 1 |
1 Th01 2017 | 86 | 87 | 1 |
31 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
3 Th01 2015 | 82 | 85 | 3 |
16 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
18 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
19 Th08 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |