Luka KRAJNC
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
19 Th09 1994
Ngày sinh
1.1M
Giá
1,123,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | Genoa CFC | Cesena FC | 4.2M | Luka KRAJNC |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Genoa CFC | 2.9M | Luka KRAJNC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2022 | 83 | 82 | 1 |
16 Th06 2015 | 82 | 83 | 1 |
22 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
23 Th12 2013 | 77 | 80 | 3 |
7 Th12 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |