Pity MARTÍNEZ
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
13 Th06 1993
Ngày sinh
3.1M
Giá
3,103,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | River Plate | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | River Plate | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,57 | 2 | 0 |
13 | CA Huracán | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,54 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | CA Huracán | River Plate | 3.0M | Pity MARTÍNEZ |
13 | 2 Th08 2014 | Không | CA Huracán | 1.6M | Pity MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th06 2023 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2021 | 89 | 88 | 1 |
18 Th01 2019 | 88 | 89 | 1 |
31 Th01 2018 | 87 | 88 | 1 |
14 Th07 2016 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2016 | 85 | 86 | 1 |
13 Th09 2015 | 80 | 85 | 5 |
17 Th07 2014 | 79 | 80 | 1 |
17 Th10 2013 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |