André GOMES
88
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
30 Th07 1993
Ngày sinh
4.9M
Giá
4,969,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Valencia CF | 3.8M | André GOMES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
26 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
11 Th07 2015 | 88 | 90 | 2 |
22 Th01 2015 | 86 | 88 | 2 |
20 Th05 2014 | 84 | 86 | 2 |
20 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
26 Th02 2013 | 80 | 83 | 3 |
7 Th01 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |