Lys GOMIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
6 Th10 1989
Ngày sinh
285k
Giá
285,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-4-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torino | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Torino | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Torino | 250k | Lys GOMIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th06 2015 | 78 | 80 | 2 |
18 Th12 2014 | 77 | 78 | 1 |
25 Th05 2014 | 76 | 77 | 1 |
24 Th12 2013 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |