Jobi MCANUFF
72
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
9 Th11 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-9-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 49 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 31 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,23 | 5 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,71 | 5 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Reading | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Reading | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,78 | 2 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 24 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
9 | Reading | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 5 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
8 | Reading | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,53 | 3 | 0 |
7 | Reading | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
6 | Reading | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Watford | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,88 | 0 | 0 |
4 | Watford | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
3 | Watford | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 58 | 53 | 12 | 6,93 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Blackpool | Leyton Orient | 4.1M | Jobi MCANUFF |
13 | 23 Th07 2014 | Reading | Blackpool | 2.6M | Jobi MCANUFF |
6 | 12 Th11 2011 | Watford | Reading | 3.8M | Jobi MCANUFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2017 | 76 | 72 | 4 |
25 Th07 2016 | 79 | 76 | 3 |
5 Th03 2016 | 80 | 79 | 1 |
13 Th10 2015 | 81 | 80 | 1 |
5 Th08 2015 | 83 | 81 | 2 |
14 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
3 Th02 2013 | 83 | 84 | 1 |
12 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |