Sokratis DIOUDIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
3 Th02 1993
Ngày sinh
569k
Giá
569,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Aris Thessaloniki), Greek Cup (Aris Thessaloniki) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
15 | Aris Thessaloniki | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Aris Thessaloniki | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 0 | 0 |
14 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,64 | 0 | 0 |
13 | Aris Thessaloniki | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 103 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,66 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Không | Aris Thessaloniki | 3.9M | Sokratis DIOUDIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
30 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
6 Th11 2020 | 82 | 83 | 1 |
4 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
4 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
4 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |