Mohammed FATAU
74
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
24 Th12 1992
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Rayo Vallecano | 1.3M | Mohammed FATAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 73 | 74 | 1 |
6 Th07 2019 | 74 | 73 | 1 |
6 Th03 2019 | 76 | 74 | 2 |
6 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
6 Th07 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th06 2014 | 78 | 80 | 2 |
26 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
22 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |