Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy JOHNSON

Player retiring at the end of the season.
Andy JOHNSON Photo
Portsmouth

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Crystal Palace)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th07 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

10 Th02 1981

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-9-6-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Portsmouth), English Cup (Portsmouth)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 35 (0)141677,5130
15 Portsmouth Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0107,0000
15 Portsmouth Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portsmouth Hạng 4 35 (0) 14 16 77,513 0
14 Portsmouth Hạng 4 8 (0) 5 5 37,881 0
14 Milton Keynes Dons Hạng 3 27 (0) 11 5 67,484 1
13 Milton Keynes Dons Hạng 3 7 (0) 3 4 27,710 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 18 (0) 5 6 27,500 0
13 Preston North End Hạng 3 3 (0) 1 0 17,330 0
13 Leeds United Hạng 2 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Preston North End Hạng 3 3 (0) 0 2 06,672 0
12 Queens Park Rangers Hạng 1 7 (0) 1 2 07,140 0
11 Queens Park Rangers Hạng 1 8 (0) 3 2 07,121 0
10 Queens Park Rangers Hạng 1 2 (0) 0 2 07,001 0
10 Fulham Hạng 1 2 (0) 1 0 06,500 1
9 Fulham Hạng 1 10 (0) 2 4 17,500 0
8 Fulham Bảng H 3 (0) 0 1 07,330 0
8 Fulham Hạng 1 28 (0) 7 8 37,390 0
7 Fulham Hạng 1 25 (0) 5 6 37,521 0
6 Fulham Bảng D 5 (0) 4 2 17,801 0
6 Fulham Hạng 1 24 (0) 7 7 37,751 0
5 Fulham Hạng 1 26 (0) 6 5 67,541 0
4 Fulham Bảng E 4 (0) 0 1 36,751 0
4 Fulham Hạng 1 22 (0) 7 4 37,502 0
3 Fulham Hạng 1 23 (0) 8 6 37,001 0
2 Fulham Hạng 1 32 (0) 8 11 36,726 1
1 Fulham Hạng 1 29 (0) 9 6 57,522 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu352 (0)107105557,38283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th04 2015Milton Keynes DonsPortsmouth2.8MAndy JOHNSON
1310 Th11 2014Doncaster RoversMilton Keynes Dons3.8MAndy JOHNSON
1322 Th08 2014Preston North EndDoncaster Rovers4.0MAndy JOHNSON
1313 Th08 2014Leeds UnitedPreston North End3.6MAndy JOHNSON
13 8 Th08 2014Preston North EndLeeds United4.0MAndy JOHNSON
1320 Th07 2014Queens Park RangersPreston North End2.4MAndy JOHNSON
10 1 Th07 2013FulhamQueens Park Rangers2.8MAndy JOHNSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th07 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th01 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th05 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th02 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----