Sead KOLASINAC
87
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
20 Th06 1993
Ngày sinh
3.2M
Giá
3,225,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Schalke | Cúp Quốc gia Đức | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Schalke | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 38 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 43 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | Schalke | 2.3M | Sead KOLASINAC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th07 2023 | 86 | 87 | 1 |
27 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
2 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
31 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
19 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
11 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
23 Th12 2016 | 87 | 89 | 2 |
15 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
16 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
18 Th08 2013 | 82 | 85 | 3 |
8 Th03 2013 | 78 | 82 | 4 |
9 Th01 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |