Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sead KOLASINAC

Sead KOLASINAC Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atalanta BC)

87

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 2 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

30

Tuổi

20 Th06 1993

Ngày sinh

3.2M

Giá

3,225,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Schalke), German Shield (Schalke), German Cup (Schalke)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0007,3310
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)4117,2510
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 1 (0)0008,0000
15 Schalke Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0107,0000
15 Schalke Cúp Quốc gia Đức 4 (0)0006,5010
15 Schalke SMFA Shield 2 (0)1006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 38 (0)5317,1330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 08,000 0
14 Schalke Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Schalke Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
12 Schalke Bảng E 2 (0) 0 0 07,000 0
12 Schalke Hạng 1 8 (0) 0 1 06,621 0
11 Schalke Bảng H 4 (0) 0 0 06,501 0
11 Schalke Hạng 1 14 (0) 0 1 06,500 0
10 Schalke Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu43 (0)0306,6730

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngSchalke2.3MSead KOLASINAC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th07 20238687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th05 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20168789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th12 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th08 20138285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th03 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th01 20137578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----